Đèn LED Downlight âm trần tròn 7W DL01
DL01 | Ø90mm
                                                | Công suất: | 8W | 
| Hiệu suất sáng: | 100 lm/w | 
| Quang thông: | 830 lm | 
| Nhiệt độ màu: | 5000K (Ánh sáng Trung tính) | 
| Hệ số hoàn màu: | >90 | 
| Lỗ khoét: | Ø110mm | 
| B/Y: | 0,43 | 
| M/P: | 0,85 | 
☑ An toàn quang sinh học
☑ Sáng dịu cho mắt
☑ Chất lượng sáng cao suốt 20,000h
☑ Nguồn sáng Phenikaa sử dụng CHIP LED OSRAM - CHIP LED hiệu suất chiếu sáng hàng đầu thế giới
| An toàn quang sinh học | ✔ | 
| Sáng dịu cho mắt | ✔ | 
| Tiết kiệm tới 89% năng lượng | ✔ | 
| Chất lượng sáng cao trong suốt 20.000h | ✔ | 
| Thiết kế (Design) | Hiện đại/Tối giản | 
| Vật liệu thân (Material) | Nhựa | 
| Quang thông (Nominal luminous flux) | 830 lm | 
| Hiệu suất sáng (Lumen/Watt) | 100 lm/w | 
| Nhiệt độ màu (CCT) | 5000K (Ánh sáng Trung tính) | 
| Hệ số hoàn màu (CRI) | >90 | 
| Góc chiếu (Beam angle) | 120° | 
| Thời gian khởi động (Starting time) | <0.5s | 
| R9 | 64 | 
| Cường độ vùng xanh lam và vàng (B/Y) | 0,43 | 
| Cường độ vùng xanh lục lam và xanh lam (M/B) | 1,54 | 
| ánh sáng sinh học M/P | 0,85 | 
| Công suất (Watt) | 8 W | 
| Điện áp có thể hoạt động (Voltage) | (150 - 250) V | 
| Nguồn điện danh định (Voltage/Frequency) | 220V/50 Hz | 
| Dòng điện (Max Current) | 80 mA | 
| Loại nguồn (Driver type) | Không tách rời | 
| Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature Range) | -10°C ~ 40°C | 
| Độ ẩm môi trường (Ambient humidity) | 85 % RH | 
| Không gian sử dụng (Application) | Trong nhà | 
| Tính năng (Feature) | - Đổi màu: Không - Cảm ứng: Không - Điều khiển từ xa: Không  | 
                                                            
| Cấp bảo vệ (IP code) | IP2.0 | 
| Kích thước | D136 mm - H41 mm | 
| Hình dạng (Lamp Shape) | Tròn - Âm trần | 
| Đường kính lỗ khoét trần | 110 mm | 
| Tuổi thọ đèn (Nominal lifetime) | 20000 giờ | 
| Chu kỳ tắt/bật (Number of switch cycles) | 10000 lần | 
| Bảo hành (Warranty) | 2 năm | 
| Phát thải ô nhiễm | Không | 
| Hóa chất gây hại | Không | 
| Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), tiêu chuẩn Quốc tế (IEC) | TCVN 8782:2017/ IEC 62560:2015 TCVN 7186:2018/ CISPR15:2018 TCVN 11844:2017/ IEC 62471:2006  | 
                                                            
| Tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001 ISO 14001 ISO 45001 SA8000  | 
                                                            
| SKU | 500400144 | 
| Quy cách đóng gói (Package) | 32 chiếc/thùng |