Bảng báo giá bóng đèn LED Phenikaa Lighting chính hãng sẽ được cập nhật chi tiết trong bài viết dưới đây. Bên cạnh thông tin chi tiết về giá của tất cả mẫu đèn LED Bulb (tròn, trụ), Downlight (âm trần, ốp trần), Tube, Spotlight và panel, Phenikaa Lighting còn chia sẻ thêm 6+ tiêu chí để chọn lựa được sản phẩm ưng ý nhất. Đọc tiếp để cập nhật các thông tin hữu ích.
Xem thêm:
Trên thị trường hiện nay có vô vàn các loại đèn LED do đó mà mức giá đèn LED chiếu sáng vô cùng đa dạng từ thấp đến cao tùy thuộc vào mẫu mã, loại đèn và công suất. Chi tiết mức giá, loại đèn cũng như công suất được liệt kê dưới đây.
Trong những phần tiếp theo, Phenikaa sẽ gợi ý cho bạn một số sản phẩm đèn LED dòng bulb, downlight (âm trần/nổi trần/SLIM), spotlight, panel, tube.
Giá bán: 45.800 đồng |
Giá bán: 57.800 đồng |
Giá bán: 84.600 đồng |
Giá bán: 160.000 đồng |
Giá bán: 99.300 đồng |
Giá bán: 90.000 đồng |
Giá bán: 90.000 đồng |
Giá bán: 117.800 đồng |
Giá bán: 164.000 đồng |
Giá bán: 244.000 đồng |
Giá bán: 330.000 đồng |
Giá bán: 413.800 đồng |
Giá bán: 172.100 đồng |
Giá bán: 181.900 đồng |
Giá bán: 193.400 đồng
|
Giá bán: 230.300 đồng |
Giá bán: 244.100 đồng |
Giá bán: 445.100 đồng |
Giá bán: 461.600 đồng |
Giá bán: 581.800 đồng |
Đèn LED Panel PN03 40W
Giá bán: 1.318.000 đồng |
Đèn LED Spotlight 10W SP02
Giá bán: 755.000 đồng |
Đèn LED Spotlight 20W
Giá bán: 855.000 đồng |
Đèn LED Spotlight 30W
Giá bán : 1.279.000 đồng |
Đèn LED Tube T01 9W
Giá bán: 131.300 đồng |
Đèn LED Tube 18W T02
Giá bán: 199.000 đồng |
Đèn LED Tube 16W T04
Giá bán: 174.400 đồng |
Đèn LED Tube 20W T02
Giá bán: 199.000 đồng |
Đèn LED Bulb Phenikaa Lighting nổi tiếng sở hữu quang thông, hiệu suất sáng, CRI ở mức cao hơn đèn LED trên thị trường. Nhờ sử dụng chip LED OSRAM cao cấp, nên đèn có chất lượng ánh sáng ổn định trong suốt 20.000 giờ (tương đương 7 năm sử dụng). Hơn nữa, đèn vẫn hoạt động tốt với chất lượng ánh sáng trên 70% so với mức quang thông ban đầu của bóng, ngay cả khi đã chạm ngưỡng 20.000 giờ.
Giá bóng đèn tròn từ 3W đến 5W có giá từ 45.800 đồng đến 57.800 đồng
Tên đèn |
Quang thông (lm) |
CRI |
Kích thước (mm) |
Nhiệt độ màu (K) |
Giá tham khảo |
|
320 |
> 80 |
55 |
6500K/3000K (Ánh sáng Trắng/Ánh sáng Vàng) |
50.000 đồng |
|
320 |
> 80 |
45 |
6500K/3000K (Ánh sáng Trắng/Ánh sáng Vàng) |
45.800 đồng |
|
580 |
> 80 |
55 |
6500K/4000K/3000K/2700K (Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng) |
57.800 đồng |
Bóng đèn LED 7W giá bao nhiêu? Từ 66.000 đồng đến 84.600 đồng
Tên đèn |
Hình dạng |
Quang thông (lm) |
CRI |
Kích thước (mm) |
Nhiệt độ màu (K) |
Giá tham khảo |
|
Tròn |
806 |
> 80 |
60 |
6500K/4000K/3000K/2700K (Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng) |
66.000 đồng |
Đèn LED Bulb 7W A02 CCH3
|
Tròn |
880 |
> 80 |
60 |
Đổi 3 màu Trắng - Trung tính - Vàng |
84.600 đồng |
Giá bóng đèn LED tròn 8W từ 160.000 đồng đến 218.200 đồng
Tên đèn |
Hình dạng |
Quang thông (lm) |
CRI |
Kích thước (mm) |
Nhiệt độ màu (K) |
Giá tham khảo |
|
Tròn |
950 |
> 80 |
60 |
4000K (Ánh sáng trung tính) |
160.000 đồng |
|
Tròn |
825 |
> 80 |
60 |
5700K/4000K/3000K (Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng) |
218.200 đồng |
|
Tròn |
850 |
> 80 |
60 |
5700K (Ánh sáng trắng) |
200.000 đồng |
Giá bóng đèn tròn 9W từ 76.000 đồng đến 200.000 đồng
Tên đèn |
Hình dạng |
Quang thông (lm) |
CRI |
Kích thước (mm) |
Nhiệt độ màu (K) |
Giá tham khảo |
|
Tròn |
1055 |
> 80 |
60 |
6500K/4000K/2700K (Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng) |
76.000 đồng |
|
Tròn |
1010 |
>86 |
60 |
5000K (Ánh sáng trắng) |
160.000 đồng |
|
Tròn |
1000 |
>86 |
60 |
3500K - 5000K Đổi 2 màu (Ánh sáng Trung tính - Vàng) |
200.000 đồng |
|
Tròn |
1200 |
> 80 |
60 |
Đổi 3 màu Trắng - Trung tính - Vàng |
99.300 đồng |
Bóng đèn LED 12W - 15W có giá từ 90.000 đồng đến 117.800 đồng
Tên đèn |
Quang thông (lm) |
CRI |
Kích thước (mm) |
Nhiệt độ màu (K) |
Giá tham khảo |
1320 |
> 80 |
70 |
6500K (Ánh sáng trắng) |
90.000 đồng |
|
1260 |
> 80 |
70 |
6500K/4000K/2700K (Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng) |
90.000 đồng |
|
1570 |
> 80 |
80 |
6500 (Ánh sáng trắng) |
117.800 đồng |
Giá bóng đèn 20W có loại tròn và trụ giá là 164.000 đồng
Tên đèn |
Quang thông (lm) |
CRI |
Kích thước (mm) |
Nhiệt độ màu (K) |
Giá tham khảo |
2000 |
> 80 |
95 |
6500K (Ánh sáng trắng) |
164.000 đồng |
|
2250 |
> 80 |
80 |
6500K/4000K (Ánh sáng trắng/trung tính) |
164.000 đồng |
Tên đèn |
Quang thông (lm) |
CRI |
Kích thước (mm) |
Nhiệt độ màu (K) |
Giá tham khảo |
3000 |
> 80 |
120 |
6500K (Ánh sáng trắng) |
244.000 đồng |
|
3200 |
> 80 |
120 |
6500K (Ánh sáng trắng) |
244.000 đồng |
|
4000 |
> 80 |
120 |
6500K (Ánh sáng trắng) |
330.000 đồng |
|
5350 |
> 80 |
140 |
6500K (Ánh sáng trắng) |
413.800 đồng |
Giá đèn LED Bulb Phenikaa ở mức vừa phải lại chiếu sáng tốt, tiết kiệm điện nên được sử dụng nhiều trong các quán cà phê
Đèn LED Downlight Phenikaa được đánh giá là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi không gian kiến trúc. Không đơn thuần chỉ là thiết bị chiếu sáng chất lượng cao, mẫu đèn này đã và đang mang đến những giải pháp tối ưu không gian thiết thực, nâng cao tính thẩm mỹ hiệu quả.
Với thiết kế âm trần, mẫu đèn này giúp không gian sống và làm việc của bạn trở nên thoáng đãng, tinh tế và hiện đại hơn. Mẫu đèn này hiện đang rất được các hộ gia đình và hộ kinh doanh ưa chuộng.
Giá bóng đèn Downlight âm trần 5W từ 172.100 đồng - 217.800 đồng
Tên đèn |
Quang thông (lm) |
CRI |
Lỗ khoét (mm) |
Nhiệt độ màu (K) |
Giá tham khảo |
450 lm |
> 80 |
∅90 |
6500K/4000K/3000K/2700K (Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng) |
172.100 đồng |
|
450 |
> 80 |
∅90 |
Đổi 3 màu 6500K - 4000K - 3000K (Ánh sáng trắng - Trung tính - Vàng) |
217.800 đồng |
Giá bóng đèn LED Downlight âm trần 7W từ 181.900 đồng - 230.300 đồng
Tên đèn |
Quang thông (lm) |
CRI |
Lỗ khoét (mm) |
Nhiệt độ màu (K) |
Giá tham khảo |
600 650 |
> 80 |
∅90 |
6500K/4000K/3000K/2700K (Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng) |
181.900 đồng |
|
650 |
> 80 |
∅90 |
Đổi 3 màu 6500K-4000K-3000K (Ánh sáng trắng - Trung tính - Vàng) |
230.300 đồng |
|
650 |
> 90 |
∅90 |
5000K (Ánh sáng Trung tính) |
200.000 đồng |
|
700 |
> 80 |
∅110 |
6500K/4000K/3000K/2700K (Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng) |
201.500 đồng |
Giá đèn LED chiếu sáng Downlight âm trần 8W từ 272.200 đồng - 363.300 đồng
Tên đèn |
Quang thông (lm) |
CRI |
Lỗ khoét (mm) |
Nhiệt độ màu (K) |
Giá tham khảo |
740 |
> 94 |
∅110 |
5700K (Ánh sáng trắng) |
309.100 đồng |
|
750 |
> 90 |
∅110 |
5700K/4000K/3000K (Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng) |
363.300 đồng |
|
830 |
> 90 |
∅110 |
5000K (Ánh sáng Trung tính) |
272.200 đồng |
Bóng đèn LED giá bao nhiêu? Downlight âm trần 9W từ 193.400 đồng - 274.000 đồng
Tên đèn |
Quang thông (lm) |
CRI |
Lỗ khoét (mm) |
Nhiệt độ màu (K) |
Giá tham khảo |
800 |
> 80 |
∅90 |
6500K/4000K/3000K/2700K (Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng) |
193.400 đồng |
|
700 |
> 80 |
∅110 |
6500K/4000K/3000K/2700K (Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng) |
216.500 đồng |
|
900 |
> 80 |
∅110 |
Đổi 3 màu (Ánh sáng trắng - Trung tính - Vàng) |
274.000 đồng |
|
910 |
> 90 |
∅110 |
5000K (Ánh sáng trung tính) |
240.000 đồng |
|
900 |
> 80 |
∅125 |
6500K/4000K/3000K/2700K (Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng) |
261.700 đồng |
Giá đèn LED chiếu sáng Downlight âm trần 11W và 12W từ 230.300 đồng - 364.000 đồng
Tên đèn |
Quang thông (lm) |
CRI |
Lỗ khoét (mm) |
Nhiệt độ màu (K) |
Giá tham khảo |
1200 |
> 86 |
∅125 |
5000K (Ánh sáng Trung tính) |
270.000 đồng |
|
1200 |
> 80 |
∅110 |
6500K/4000K/3000K/2700K (Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng) |
230.300 đồng |
|
1200 |
> 80 |
∅125 |
6500K/4000K/3000K/2700K (Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng) |
364.000 đồng |
Đèn LED Downlight ốp trần Phenikaa Lighting có mẫu mã, công suất, kích thước đa dạng. Tùy theo nhu cầu sử dụng, không gian lắp đặt, bạn có thể cân nhắc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Thiết bị được xem là sự lựa chọn hoàn hảo cho các không gian lớn như showroom nội thất, khách sạn, phòng tranh, phòng khách, phòng ngủ, nhà tắm,...
Tên đèn |
Quang thông (lm) |
CRI |
Kích thước (mm) |
Nhiệt độ màu (K) |
Giá tham khảo |
1300 |
> 80 |
200x44 |
6500K/4000K (Ánh sáng trắng/Trung tính) |
244.100 đồng |
|
1600 |
> 80 |
225x44 |
6500K/4000K (Ánh sáng trắng/Trung tính) |
445.100 đồng |
|
1600 |
> 80 |
233x233x45 |
6500K/4000K (Ánh sáng trắng/Trung tính) |
461.600 đồng |
|
2000 |
> 80 |
300x48 |
6500K/4000K (Ánh sáng trắng/Trung tính) |
545.800 đồng |
|
2400 |
> 80 |
303x303x48 |
6500K/4000K (Ánh sáng trắng/Trung tính) |
581.800 đồng |
Đèn LED Downlight SLIM Phenikaa Lighting có nguồn sáng tập trung cao, hướng sáng cố định từ trên xuống. Thiết bị phù hợp để đáp ứng nhu cầu chiếu sáng cho các khu vực trọng điểm cần thu hút sự chú ý cao. Điển hình như: Thềm nhà, hành lang, ban công,...
Tên đèn |
Quang thông (lm) |
CRI |
Kích thước (mm) |
Nhiệt độ màu (K) |
Giá tham khảo |
650 |
> 80 |
102x27 |
6000K/5000K/3000K (Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng) |
218.400 đồng |
|
750 |
> 80 |
121x25 |
6000K/5000K/3000K (Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng) |
241.900 đồng |
|
900 950 |
> 80 |
121x25 |
6000K/5000K/3000K (Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng) |
344.200 đồng |
Đèn LED Downlight âm trần Phenikaa có ánh sáng trắng rõ nét, dịu nhẹ, an toàn cho mắt người nên được lắp đặt trong thư viện lớn
Đèn LED Spotlight Phenikaa Lighting là đèn chiếu điểm với góc chiếu 35°, góc xoay đa điểm 360°. Đặc biệt, đây là một trong các sản phẩm cao cấp của thương hiệu sử dụng chip LED Bridgelux - chip độc quyền đến từ Mỹ, được mệnh danh là vua của nền ánh sáng công nghiệp.
Với hàng loạt các đặc tính ưu việt về cả yếu tố thẩm mỹ và hệ thống chiếu sáng, mẫu đèn này được ví von là “chân ái” của các không gian nghệ thuật yêu cầu tính thẩm mỹ cao như: Phòng triển lãm tranh, shop thời trang cao cấp, showroom nội thất…
Tên đèn |
Loại đèn |
Quang thông (lm) |
CRI |
Nhiệt độ màu (K) |
Kích thước (mm) |
Giá tham khảo |
Gắn tường |
940 lm |
> 80 |
6500K/4000K/2700K (Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng) |
55x232 |
755.000 đồng |
|
Gắn tường |
940 lm |
> 80 |
6500K/4000K/3000K (Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng) |
55x245 |
755.000 đồng |
|
Gắn tường |
940 lm |
> 80 |
6500K/4000/3000K (Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng) |
55x393 |
755.000 đồng |
|
Trượt ray |
940 lm |
> 80 |
6500K/4000K/3000K (Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng) |
55x254 |
755.000 đồng |
|
Trượt ray |
2300 |
> 80 |
6500/4000 (Ánh sáng trắng/Trung tính) |
70x162 |
855.000 đồng |
|
Trượt ray |
3800 |
> 80 |
6500K/4000K (Ánh sáng trắng/Trung tính) |
70x162 |
855.000 đồng |
|
Trượt ray |
2000 |
> 90 |
6500K/4000K (Ánh sáng trắng/Trung tính) |
70x162 |
855.000 đồng |
|
Trượt ray |
3200 |
> 90 |
6500K/4000K (Ánh sáng trắng/Trung tính) |
70x162 |
855.000 đồng |
|
Trượt ray |
3200 |
> 90 |
4000K (Ánh sáng trung tính) |
80x176 |
1.279.000 đồng |
|
Trượt ray |
3800 |
> 80 |
6500K/4000K (Ánh sáng trắng/Trung tính) |
80x176 |
1.279.000 đồng |
Đèn LED Spotlight Phenikaa có CRI > 80, phản ánh chân thực màu sắc trang phục nên được các cửa hàng thời trang cao cấp tin dùng
Hiện nay, Phenikaa Lighting đang cung cấp hai dòng sản phẩm đèn LED panel chính, bao gồm LED panel chữ nhật và LED panel vuông. Đây là một trong những dòng sản phẩm âm trần có khả năng chiếu sáng rộng rất tốt của đơn vị. Nếu nơi sống và làm việc của bạn yêu cầu độ chiếu sáng cao nhưng lại không đủ không gian để lắp đặt nhiều thiết bị thì đây đích thực là một sự lựa chọn hoàn hảo.
Tên đèn |
Hình dạng |
Quang thông (lm) |
CRI |
Kích thước (mm) |
Nhiệt độ màu (K) |
Giá tham khảo |
Vuông |
4000 |
> 80 |
600x600 |
6500K (Ánh sáng trắng) |
1.318.000 đồng |
|
Chữ nhật |
4000 |
> 80 |
1200x300 |
6500K (Ánh sáng trắng) |
1.318.000 đồng |
Đèn LED panel Phenikaa được nhiều văn phòng lựa chọn vì chiếu sáng tốt, ánh sáng nhẹ dịu, tăng độ tập trung cao
Đèn LED Tube nhìn khá tương đồng với đèn tuýp huỳnh quang. Tuy nhiên, đèn LED Tube Phenikaa có những điểm khác biệt như:
Vì vậy bóng đèn LED giá bao nhiêu
Tên đèn |
Quang thông (lm) |
CRI |
Độ dài (mm) |
Nhiệt độ màu (K) |
Giá tham khảo |
800 |
> 90 (5000K/3500K) > 80 (6500K) |
600 |
6500K/5000K/3500K (Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng) |
123.800 đồng |
|
900 |
> 80 |
600 |
6500K (Ánh sáng trắng) |
131.300 đồng |
|
1600 |
> 90 (5000K/3500K) > 80 (6500K) |
1200 |
6500K/5000K/3500K (Ánh sáng trắng/Trung tính/Vàng) |
174.400 đồng |
|
1800 |
> 80 |
1200 |
6500K (Ánh sáng trắng) |
199.000 đồng |
|
2000 |
> 80 |
1200 |
6500K (Ánh sáng trắng) |
199.000 đồng |
|
1800 |
> 80 |
600 |
6500K (Ánh sáng trắng) |
196.900 đồng |
|
1800 |
> 80 |
600 |
6500K (Ánh sáng trắng) |
196.900 đồng |
|
3600 |
> 80 |
1200 |
6500K (Ánh sáng trắng) |
318.800 đồng |
|
3600 |
> 80 |
1200 |
6500K (Ánh sáng trắng) |
318.800 đồng |
Đèn LED Tube Phenikaa chiếu sáng tốt, ánh sáng phản ánh màu sắc sự vật với độ chân thực cao như dưới ánh sáng Mặt trời
Khi mua đèn LED, người ta không chỉ chú ý đến giá bóng đèn đèn LED mà còn thường để ý đến công suất. Tuy nhiên, công suất không quyết định đến độ sáng cao hay khả năng tiết kiệm điện của đèn. Vì vậy, khi lựa chọn đèn, bạn cần chú ý tới các yếu tố sau:
Khu vực |
Chiếu sáng (Lumen/m2) |
Công cộng với môi trường xung quanh tối |
20 - 50 |
Văn phòng làm việc, thư viện học tập, lớp học |
250 - 500 |
Khu vực cần chiếu sáng rộng như hành lang, sảnh tòa nhà |
150 - 250 |
Tủ, kệ |
175 - 550 |
Khu vực chiếu sáng xa |
350 - 1200 |
Bảng hiệu quảng cáo |
500 - 1200 |
Điển hình, với Phenikaa Lighting, khách hàng sẽ được áp dụng chính sách mua 1 đổi 1 trong vòng 24 tháng kể từ ngày mua hàng nếu phát hiện lỗi từ phía nhà sản xuất.
Trên đây là chi tiết bảng báo giá bóng đèn LED chiếu sáng của thương hiệu Phenikaa Lighting. Nếu bạn quan tâm tới các sản phẩm cùng giá cả và các ưu đãi hấp dẫn, hãy liên hệ ngay đến số hotline 1900 3366 hoặc email info_lighting@phenikaa.com để được tư vấn chi tiết nhất nhé.