Công suất: | 9W |
Hiệu suất sáng: | 105 lm/w |
Quang thông: | 1000 lm |
Nhiệt độ màu: | CCH2 - Đổi 2 màu (Ánh sáng trắng/Ánh sáng vàng) |
Hệ số hoàn màu: | >86 |
Kích thước: | 60mm |
Loại đui: | E27 |
B/Y: | 0,43 |
M/B: | 1,46 |
☑ An toàn quang sinh học
☑ Sáng dịu cho mắt
☑ Chất lượng sáng cao suốt 20,000h
☑ Nguồn sáng Phenikaa sử dụng CHIP LED OSRAM - CHIP LED hiệu suất chiếu sáng hàng đầu thế giới
An toàn quang sinh học
Đèn LED Phenikaa áp dụng công nghệ chiếu sáng tiên tiến được bảo hộ độc quyền bởi Phenikaa, giúp tạo ra ánh sáng tối ưu cho cảm nhận thị giác: an toàn quang sinh học và sáng dịu cho mắt. |
|
Chất lượng chiếu sáng cao suốt 20.000 giờ
Đèn LED không xảy ra hiện tượng “cháy bóng” mà nguồn sáng sẽ suy giảm dần theo thời gian. Đèn LED Phenikaa hoạt động với chất lượng chiếu sáng cao trong suốt 20.000 giờ, đáp ứng được 10.000 lần tắt bật, đạt tiêu chuẩn LM70: suy giảm 70% lượng quang thông so với ban đầu trong thời gian hoạt động hữu ích của đèn. |
|
CHIP LED OSRAM hàng đầu thế giới
Nguồn sáng Phenikaa sử dụng CHIP LED OSRAM - thương hiệu sản xuất Chip LED nổi tiếng đến từ Đức với hiệu suất chiếu sáng hàng đầu thế giới có chất lượng ánh sáng cao |
|
Chỉ số hoàn màu (CRI)
Chỉ số hoàn màu (CRI) mô tả độ trung thực về màu sắc của vật thể được chiếu sáng. Ánh sáng mặt trời tự nhiên với CRI 100 là tiêu chuẩn cho mọi nguồn sáng. CRI của đèn LED Phenikaa luôn lớn hơn 80, đạt tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008, phản ánh màu sắc trung thực và tự nhiên cho mọi vật. |
|
Giải pháp tiết kiệm năng lượng
Đèn LED Phenikaa tiết kiệm tới 89% năng lượng tiêu thụ so với bóng đèn sợi đốt. Một bóng đèn LED Phenikaa công suất 9W có lượng quang thông tương đương với bóng đèn sợi đốt công suất 75W. |
|
Tương thích điện từ trường (EMC)
Đèn LED Phenikaa vượt qua các bài kiểm tra về tương thích điện từ, đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia CISPR 15: không phát xạ nhiễu điện từ và hoạt động ổn định với các thiết bị điện tử khác, cam kết an toàn cho người sử dụng |
|
Thân thiện với môi trường
Đèn LED Phenikaa là sản phẩm thân thiện với môi trường trong cả quá trình sản xuất và sử dụng. Đèn LED Phenikaa không chứa các hóa chất độc hại và không phát thải khí ô nhiễm. |
|
Ứng dụng
Thay thế các sản phẩm đèn chiếu sáng thông thường như: đèn sợi đốt, đèn compact,... Chiếu sáng cho gia đình: phòng khách, phòng bếp, đèn bàn,... Chiếu sáng dịch vụ thương mại: cửa hàng, nhà hàng,... |
An toàn quang sinh học | ✔ |
Sáng dịu cho mắt | ✔ |
Tiết kiệm tới 89% năng lượng | ✔ |
Chất lượng sáng cao trong suốt 20.000h | ✔ |
Thiết kế (Design) | Hiện đại/Tối giản |
Vật liệu thân (Material) | Nhựa |
Quang thông (Nominal luminous flux) | 1000 lm |
Hiệu suất sáng (Lumen/Watt) | 105 lm/W |
Nhiệt độ màu (CCT) | CCH3 - đổi màu 5000K / 3500K (Ánh sáng trung tính/Ánh sáng vàng) |
Hệ số hoàn màu (CRI) | >86 |
Góc chiếu (Beam angle) | 150° |
Thời gian khởi động (Starting time) | <0.5s |
Cường độ vùng xanh lam và vàng (B/Y) | 0,43 |
Cường độ vùng xanh lục lam và xanh lam (M/B) | 1,46 |
ánh sáng sinh học M/P | 0,79 |
Công suất (Watt) | 9 W |
Điện áp có thể hoạt động (Voltage) | (150 - 250) V |
Nguồn điện danh định (Voltage/Frequency) | 220V/50 Hz |
Dòng điện (Max Current) | 70 mA |
Tương thích điện từ trường (EMC/EMI) | CISPR 15 |
Loại nguồn (Driver type) | Không tách rời |
Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature Range) | -10°C ~ 40°C |
Độ ẩm môi trường (Ambient humidity) | 85 % RH |
Không gian sử dụng (Application) | Trong nhà |
Hiệu ứng chiếu sáng (Lighting needs) | Giúp bạn có thể thay đổi không gian phòng tùy theo cảm xúc 1 cách nhanh chóng, chỉ cần bật/tắt công tắc để chuyển đổi trạng thái - 5000K: ánh sáng trắng, sắc nét, tạo sự tập trung cho học tập và làm việc - 3500K: ánh sáng tự nhiên, dịu nhẹ, phù hợp với mọi không gian |
Tính năng (Feature) | - Đổi màu: Đổi 2 màu - Cảm ứng: Không - Điều khiển từ xa: Không |
Cấp bảo vệ (IP code) | IP2.0 |
Kích thước | D: 59.5mm H:110.75mm |
Hình dạng (Lamp Shape) | Bóng tròn |
Loại (Socket) | E27 |
Đường kính (ØD) | 59 mm |
Tuổi thọ đèn (Nominal lifetime) | 20000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật (Number of switch cycles) | 10000 lần |
Bảo hành (Warranty) | 2 năm |
Phát thải ô nhiễm | Không |
Hóa chất gây hại | Không |
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), tiêu chuẩn Quốc tế (IEC) | TCVN 8782:2017/ IEC 62560:2015 TCVN 7186:2018/ CISPR15:2018 TCVN 11844:2017/ IEC 62471:2006 |
Tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001 - ISO 14001 - ISO45001 - SA8000 |
SKU | 500200099 |
Quy cách đóng gói (Package) | 48 chiếc/thùng |