Sử dụng đèn âm trần phòng ngủ đòi hỏi người dùng phải lựa chọn theo tiêu chí riêng và biết cách bố trí hợp lý. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn biết cách chọn lựa, bố trí đèn âm trần cho phù hợp với phòng ngủ nhất. Đồng thời, Phenikaa cũng sẽ giới thiệu 5+ mẫu đèn âm trần chất lượng cao để bạn có thêm lựa chọn!
Khi chọn đèn âm trần cho phòng ngủ, bạn cần căn cứ vào nhiều tiêu chí như công suất, quang thông, CRI, nhiệt độ màu, sự phù hợp với phong cách thiết kế nội thất.
Bạn nên chọn đèn âm trần phòng ngủ phù hợp phong cách nội thất để tạo nên vẻ đẹp hài hòa, thống nhất (Nguồn: internet)
Tuy có nhiều công suất khác nhau nhưng đèn LED âm trần 5W – 7W là lựa chọn phù hợp nhất cho phòng ngủ. Ngoài ra, bạn nên chọn loại đèn âm trần tốt cho thị giác, tiện khi làm việc, đọc sách, giúp đảm bảo giấc ngủ ngon. Dưới đây là 5 mẫu đèn LED âm trần tiêu biểu đáp ứng được các tiêu chí này.
Đèn LED âm trần tròn 5W DL01 thuộc dòng đèn Essenaa và nổi bật với các ưu điểm như:
Chính vì sở hữu nhiều ưu điểm trên, đèn LED âm trần tròn 5W DL01 không chỉ được dùng trong phòng ngủ mà còn sử dụng ở những không gian khác nhau trong nhà như phòng khách, phòng bếp. Bên cạnh đó, bạn có thể dùng đèn LED âm trần tròn 5W DL01 để chiếu sáng văn phòng, trường học, sảnh, hành lang, cửa hàng, quán ăn, nhà hàng, khách sạn…
Thông số kỹ thuật:
Công suất |
5W |
Hiệu suất sáng |
85 lm/W (6500K/4000K) 75 lm/W (3000K) |
Quang thông |
450 lm (6500K/4000K) 400 lm (3000K) |
CRI |
> 80 |
Nhiệt độ màu |
6500K/4000K/3000K (Ánh sáng trắng/ trung tính/ vàng) |
Lỗ khoét |
∅90 mm |
Tuổi thọ |
20.000 giờ |
Giá tham khảo: 172.100 đồng |
Đèn LED âm trần tròn 5W DL01 là 1 trong những mẫu đèn tiêu biểu thường được lựa chọn cho phòng ngủ
Cùng công suất và thuộc dòng đèn Essenaa, đèn âm trần tròn 5W DL01 CCH3 có nhiều đặc điểm giống đèn LED âm trần tròn 5W DL01 về chip LED sử dụng, chất lượng ánh sáng, hiệu suất sáng, chỉ số CRI, tuổi thọ, kích thước.
Tuy nhiên, mẫu đèn sở hữu điểm khác biệt về nhiệt độ màu ánh sáng:
Với những đặc điểm nổi bật trên, đèn LED âm trần tròn 5W DL01 thường được sử dụng ở các không gian như:
Đây chính là sự lựa chọn tối ưu cho những người thích thay đổi nhiều màu ánh sáng trong cùng một không gian.
Thông số kỹ thuật:
Công suất |
5W |
Hiệu suất sáng |
85 lm/W |
Quang thông |
450 lm |
CRI |
> 80 |
Nhiệt độ màu |
CCH3 6500K - 4000K - 3000K (Đổi 3 màu ánh sáng trắng- trung tính - vàng) |
Lỗ khoét |
∅90 mm |
Tuổi thọ |
20.000 giờ |
Giá tham khảo: 217.800 đồng |
Đèn LED âm trần tròn 5W DL01 CCH3 giúp thay đổi màu sắc ánh sáng phòng khách linh hoạt theo nhu cầu người dùng (Nguồn: internet)
Cùng thuộc dòng đèn Essenaa, đèn LED âm trần tròn 7W DL01 giống với đèn LED âm trần tròn 5W DL01 về chip LED sử dụng, chất lượng ánh sáng, nhiệt độ màu, chỉ số CRI, lỗ khoét, kích thước. Điểm khác biệt nằm ở chỗ:
Mẫu đèn này thường được sử dụng trong các không gian trong nhà như phòng ngủ, nhà bếp, phòng làm việc… Ngoài ra, đèn còn phù hợp với các không gian như cửa hàng, nhà hàng, khu vực trang trí nghệ thuật…
Thông số kỹ thuật:
Công suất |
7W |
Hiệu suất sáng |
85 lm/W (6500K/4000K) 75 lm/W (3000K) |
Quang thông |
650 lm (6500K/4000K) 600 lm (3000K) |
CRI |
> 80 |
Nhiệt độ màu |
6500K / 4000K / 3000K (Trắng / Trung tính / Vàng) |
Lỗ khoét |
∅90 mm |
Tuổi thọ |
20.000 giờ |
Giá tham khảo: 181.900 đồng |
Phòng ngủ trông hiện đại hơn với đèn LED âm trần tròn 7W DL01 (Nguồn: internet)
So với đèn LED âm trần tròn 7W DL01, đèn LED âm trần 7W DL01 CCH3 có một số điểm khác biệt như:
Bên cạnh phòng ngủ, đèn LED âm trần tròn 7W DL01 CCH3 cũng được sử dụng cho các không gian khác như phòng bếp, cửa hàng, siêu thị, nhà hàng, sảnh, hành lang, phòng trưng bày… Mẫu đèn này đặc biệt phù hợp với nhu cầu sử dụng nhiều màu ánh sáng trong cùng một không gian nhưng ở những thời điểm khác nhau của người dùng.
Thông số kỹ thuật:
Công suất |
7W |
Hiệu suất sáng |
90 lm/W |
Quang thông |
650 lm |
CRI |
> 80 |
Nhiệt độ màu |
CCH3 6500K - 4000K - 3000K (Đổi 3 màu ánh sáng trắng - trung tính - vàng) |
Lỗ khoét |
∅90 mm |
Tuổi thọ |
20.000 giờ |
Giá tham khảo: 230.300 đồng |
Đèn LED âm trần 7W DL01 CCH3 đem đến hiệu ứng ánh sáng khác nhau cho các vật phẩm trưng bày (Nguồn: internet)
Tuy cùng thuộc dòng đèn âm trần Essenaa, loại đơn sắc nhưng đèn LED âm trần 9W DL02 khác đèn LED âm trần tròn 5W DL01, đèn LED âm trần tròn 7W DL01 ở chỗ:
Với quang thông hiệu suất sáng lớn, đèn LED âm trần 9W DL02 cung cấp đủ ánh sáng cho các không gian rộng 15 - 20 m2. Ví dụ như phòng ngủ, phòng bếp ăn, phòng học, phòng làm việc, quán cafe, showroom…
Thông số kỹ thuật:
Công suất |
9W |
Hiệu suất sáng |
95 lm/W (6500K/4000K) 90 lm/W (3000K) |
Quang thông |
700 lm (6500K/4000K) 650 lm (3000K) |
CRI |
> 80 |
Nhiệt độ màu |
6500K / 4000K / 3000K (Trắng / Trung tính / Vàng) |
Lỗ khoét |
∅110 mm |
Tuổi thọ |
20.000 giờ |
Giá tham khảo: 216.500 đồng |
Đèn LED âm trần 9W DL02 phù hợp với phòng ngủ rộng 15 - 20 m2 (Nguồn: internet)
Đèn LED âm trần 12W DL02 sở hữu nhiều đặc điểm tương tự đèn LED âm trần 9W DL02 về hiệu suất sáng, chỉ số CRI, nhiệt độ màu, tuổi thọ, lỗ khoét. Tuy nhiên, mẫu đèn này khác biệt ở chỗ:
Đây là loại đèn phù hợp với các không gian có diện tích từ 20 - 25 m2. Tiêu biểu là phòng ngủ, phòng ăn, phòng khách, lớp học, đại sảnh, nhà hàng, văn phòng…
Thông số kỹ thuật:
Công suất |
12W |
Hiệu suất sáng |
95 lm/W (6500K/4000K) 90 lm/W (3000K) |
Quang thông |
1200 lm (6500K/4000K) 1100 lm (3000K) |
CRI |
> 80 |
Nhiệt độ màu |
6500K / 4000K / 3000K (Trắng / Trung tính / Vàng) |
Lỗ khoét |
∅110 mm |
Tuổi thọ |
20.000 giờ |
Giá tham khảo: 230.300 đồng |
Thắp sáng phòng ngủ 20 - 25 m2 với đèn LED âm trần 12W DL02 (Nguồn: internet)
Sau khi lựa chọn, bạn nên bố trí đèn LED âm trần phòng ngủ theo hướng dẫn dưới đây để đảm bảo chất lượng chiếu sáng và tính thẩm mỹ cao nhất.
Bước 1: Lựa chọn công suất, màu sắc ánh sáng đèn LED âm trần phù hợp
Bạn nên chọn đèn LED âm trần phòng ngủ có màu sắc ánh sáng dễ chịu để mang đến cảm giác được thư giãn
Bước 2: Tính số đèn LED âm trần cần sử dụng trong phòng ngủ
Số lượng đèn chiếu sáng phòng ngủ phụ thuộc vào diện tích, quang thông và hệ số phản xạ của trần.
Để biết được số đèn âm trần cần sử dụng trong phòng ngủ, bạn dùng công cụ tính toán chuyên dụng của Phenikaa. Chỉ cần nhập các dữ liệu được yêu cầu rồi ấn nút Tính toán, hệ thống đưa ra kết quả phù hợp nhất.
Nếu muốn tính theo cách thủ công, bạn hãy áp dụng công thức như sau:
Số lượng đèn LED âm trần cần sử dụng trong phòng ngủ = (Độ rọi x Diện tích phòng ngủ) / (Hệ số phản xạ của trần x Quang thông của đèn) |
Chú thích:
Số lượng đèn LED âm trần cần sử dụng cần được xác định dựa trên các đặc điểm của đèn và phòng ngủ lắp đặt (Nguồn: internet)
Bước 3: Bố trí đèn LED với khoảng cách phù hợp
Khoảng cách giữa các đèn LED âm trần phòng ngủ = Chiều dài (rộng) / Số đèn LED âm trần bố trí trên chiều dài (rộng) phòng ngủ |
Đảm bảo khoảng cách giữa các đèn LED âm trần sẽ giúp tối ưu khả năng chiếu sáng và mang lại tính thẩm mỹ cao cho phòng ngủ (Nguồn: internet)
Bước 4: Phác thảo bản vẽ bố trí hệ thống đèn LED âm trần trong phòng ngủ
Dựa trên các con số đã tính toán ở trên, bạn hãy vẽ phác họa hệ thống đèn LED âm trần trong phòng ngủ rồi chỉnh sửa cho tối ưu nhất.
Sơ đồ minh họa vị trí các đèn âm trần trong phòng ngủ
Ngoài cách tính toán, phác họa sơ đồ ở trên, khi bố trí đèn LED âm trần trong phòng ngủ, bạn cũng cần chú ý đến vị trí đèn, công tắc và số lượng đèn tương ứng với công suất sử dụng.
Vị trí đèn:
Dùng đèn Spotlight âm trần bố trí hai bên giường hắt sáng sang phía tường phòng ngủ là phương án tối ưu (Nguồn: interner)
Vị trí công tắc:
Lắp đặt nhiều bóng đèn công suất nhỏ thay vì một chiếc đèn công suất lớn:
Trên đây là những kiến thức cơ bản về cách chọn và bố trí đèn âm trần phòng ngủ tối ưu. Chúng tôi hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn, bố trí đèn âm trần mang lại tính thẩm mỹ, hiệu quả chiếu sáng cao cho phòng ngủ và cảm giác thư giãn, dễ chịu cho người dùng.
Nếu cần biết thêm thông tin về 5 mẫu đèn LED âm trần phòng ngủ trên đây và cách tư vấn, bố trí đèn, bạn có thể liên hệ với Phenikaa Lighting theo số hotline 1900 3336 hoặc email info_lighting@phenikaa.com để được tư vấn cụ thể.