Balagraa

Downlight BL DL02 8W

5000K
name product
name product
name product
name product

Mô tả sản phẩm

Công suất: 8W
Hiệu suất sáng: 100 lm/w 
Quang thông: 830 lm
Nhiệt độ màu: 5000K (Ánh sáng Trung tính)                         
Hệ số hoàn màu: >90
Lỗ khoét: Ø110mm
B/Y: 0,43
M/P: 0,85

 

☑ An toàn quang sinh học
☑ Sáng dịu cho mắt
☑ Chất lượng sáng cao suốt 20,000h
☑ Nguồn sáng Phenikaa sử dụng CHIP LED OSRAM - CHIP LED hiệu suất chiếu sáng hàng đầu thế giới

Đặc tính (Characteristics)

An toàn quang sinh học
Sáng dịu cho mắt
Tiết kiệm tới 89% năng lượng
Chất lượng sáng cao trong suốt 20.000h

Thiết kế & Kiểu dáng (Design & Style)

Thiết kế (Design) Hiện đại/Tối giản
Vật liệu thân (Material) Nhựa

Chất lượng ánh sáng (Light characteristics)

Quang thông (Nominal luminous flux) 830 lm
Hiệu suất sáng (Lumen/Watt) 100 lm/w
Nhiệt độ màu (CCT) 5000K (Ánh sáng Trung tính)
Hệ số hoàn màu (CRI) >90
Góc chiếu (Beam angle) 120°
Thời gian khởi động (Starting time) <0.5s
R9 64
Cường độ vùng xanh lam và vàng (B/Y) 0,43
Cường độ vùng xanh lục lam và xanh lam (M/B) 1,54
ánh sáng sinh học M/P 0,85

Thông số điện (Power consumption)

Công suất (Watt) 8 W
Điện áp có thể hoạt động (Voltage) (150 - 250) V
Nguồn điện danh định (Voltage/Frequency) 220V/50 Hz
Dòng điện (Max Current) 80 mA
Loại nguồn (Driver type) Không tách rời

Ứng dụng (Applications)

Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature Range) -10°C ~ 40°C
Độ ẩm môi trường (Ambient humidity) 85 % RH
Không gian sử dụng (Application) Trong nhà
Tính năng (Feature) - Đổi màu: Không
- Cảm ứng: Không
- Điều khiển từ xa: Không

Chỉ số bảo vệ

Cấp bảo vệ (IP code) IP2.0

Kích thước sản phẩm (Product Dimensions)

Kích thước D136 mm - H41 mm
Hình dạng (Lamp Shape) Tròn - Âm trần
Đường kính lỗ khoét trần 110 mm

Thông tin khác (Others)

Tuổi thọ đèn (Nominal lifetime) 20000 giờ
Chu kỳ tắt/bật (Number of switch cycles) 10000 lần
Bảo hành (Warranty) 2 năm
Phát thải ô nhiễm Không
Hóa chất gây hại Không
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), tiêu chuẩn Quốc tế (IEC) TCVN 8782:2017/ IEC 62560:2015
TCVN 7186:2018/ CISPR15:2018
TCVN 11844:2017/ IEC 62471:2006
Tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001
ISO 14001
ISO 45001
SA8000

Thông tin đóng gói (Packaging dimensions and weight)

SKU 500400144
Quy cách đóng gói (Package) 32 chiếc/thùng

Quy chuẩn chiếu sáng trong nhà
Các bộ quy chuẩn chiếu sáng cho các không gian, dự án trong nhà theo tiêu chuẩn TCVN
icon downloadTải về
Catalogue Phenikaa Lighting
Giới thiệu về Thương hiệu Phenikaa Lighting và các sản phẩm đèn LED chiếu sáng
icon downloadTải về

Sản phẩm tương tự

Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight âm trần tròn 7W DL01

DL01 | Ø90mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight âm trần 7W CCH3

DL01 CCH3 | Ø90mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight âm trần tròn 5W DL01

DL01 | Ø90mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight âm trần 5W DL01 CCH3

DL01 CCH3 | Ø90mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn Led Downlight âm trần tròn 9W DL01

DL01 | Ø90mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight âm trần tròn 7W DL02

DL02 | Ø110mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight âm trần tròn 9W DL02

DL02 | Ø110mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight âm trần tròn 9W DL02 CCH3

DL02 CCH3 | Ø110mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED âm trần 12W Downlight tròn DL02

DL02 | Ø110mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight âm trần tròn 9W DL03

DL03 | Ø125mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED âm trần 12W Downlight DL03

DL03 | Ø125
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight âm trần tròn 7W DL01 SLIM

DL01 SLIM | Ø90mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight âm trần tròn 7W DL02 SLIM

DL02 SLIM | Ø110mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED âm trần 9W Downlight DL02 SLIM

DL02 SLIM | Ø110mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Downlight BL DL02 8W

5000K
barcode
Đèn LED Âm trần

Downlight SN DL01 7W

5000K
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight âm trần tròn SN 9W DL02

D136 mm - H41 mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Downlight SN DL03 11W

5000K
barcode
Đèn LED Âm trần

Downlight HT DL02 8W

5700K
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight âm trần tròn 8W TN DL02

DL02 | D136 mm - H41 mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight Âm Trần 7W DL01A CCH3

DL01A CCH3 | ∅90mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight Âm Trần 7W DL01A

DL01A AS/AG (Viền bạc/vàng) | Ø90mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight Âm Trần tròn 7W DLS02 SLIM

DLS02 SLIM | Ø110mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight Âm Trần tròn 9W DLS02 SLIM

DLS02 SLIM | Ø110mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight Âm Trần tròn 9W DLS03 SLIM

DLS03 SLIM | Ø135mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight Âm Trần tròn 12W DLS03 SLIM

DLS03 SLIM | Ø135mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight Âm Trần tròn 12W DLS04 SLIM

DLS04 SLIM | Ø160mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight Âm Trần Vuông 9W DLS05 SLIM

DLS05 SLIM | 110x110mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight Âm Trần Vuông 12W DLS06 SLIM

DLS06 SLIM | 160x160mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight Âm Trần 9W DL01A

DL01A AS/AG (Viền bạc/vàng) | Ø90mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight Âm Trần 9W DL01A CCH3

DL01A CCH3 | ∅90mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight Âm Trần 9W DL02A

DL02A AS/AG (Viền bạc/vàng) | Ø110mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight Âm Trần 9W DL02A CCH3

DL02A CCH3 | ∅110mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight Âm Trần 12W DL02A

DL02A AS/AG (Viền bạc/vàng) | Ø110mm
barcode
Đèn LED Âm trần

Đèn LED Downlight Âm Trần 12W DL02A CCH3

DL02A CCH3 | ∅110mm
barcode