Đèn LED Tube ống 9W T01
T01 | 600mm | CRI80
☑ Chỉ số hoàn màu cao CRI > 90.
☑ Đáp ứng tiêu chuẩn CISPR 15:2018 về tương thích điện từ trường.
☑ Kiểu dáng nhỏ gọn, phù hợp với nhiều không gian lắp đặt.
☑ Được làm từ tấm dẫn quang cao cấp, chất liệu tản nhiệt tốt.
☑ Chất lượng chiếu sáng cao suốt 20.000 giờ.
Đèn LED Tube Liên thân T05 4W được thiết kế tối giản theo phong cách hiện đại. Thiết bị sở hữu diện mạo mỏng nhẹ phù hợp với mọi không gian kiến trúc.
Với nguồn ánh sáng trắng sắc nét, hiệu suất chiếu sáng 90 lm/W và quang thông đạt ngưỡng 400 lm, mẫu đèn này có thể đáp ứng được nhu cầu chiếu sáng của các không gian nhỏ chuyên để trang trí.
An toàn quang sinh học | ✔ |
Sáng dịu cho mắt | ✔ |
Chất lượng sáng cao trong suốt 20.000h | ✔ |
Thân vỏ làm bằng hợp kim, tản nhiệt tốt, tăng tuổi thọ của đèn | ✔ |
Ánh sáng được phân bố đồng đều thông qua tấm dẫn quang cao cấp, không gây chói lóa | ✔ |
Thiết kế (Design) | Hiện đại |
Vật liệu thân (Material) | Nhôm/Nhựa |
Quang thông (Nominal luminous flux) | 400 lm |
Hiệu suất sáng (Lumen/Watt) | 100 lm/W |
Nhiệt độ màu (CCT) | 6500K/5000K/3500K (Ánh sáng trắng/Trung tính/ Vàng) |
Hệ số hoàn màu (CRI) | >90 |
Góc chiếu (Beam angle) | 120° |
Thời gian khởi động (Starting time) | <0.5s |
Công suất (Watt) | 4 W |
Điện áp có thể hoạt động (Voltage) | (150 - 250) V |
Nguồn điện danh định (Voltage/Frequency) | 220V/50 Hz |
Dòng điện (Max Current) | 46 mA |
Loại nguồn (Driver type) | tách rời |
Hệ số công suất | 0.5 |
Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature Range) | -20°C ~ 60°C |
Độ ẩm môi trường (Ambient humidity) | 85 % RH |
Không gian sử dụng (Application) | Trong nhà |
Cấp bảo vệ (IP code) | IP 2.0 |
Kích thước | L300 mm-H36 mm |
Hình dạng (Lamp Shape) | Tube liền thân |
Tuổi thọ đèn (Nominal lifetime) | 20000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật (Number of switch cycles) | 10000 lần |
Bảo hành (Warranty) | 2 năm |
Phát thải ô nhiễm | Không |
Hóa chất gây hại | Không |
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN), tiêu chuẩn Quốc tế (IEC) | TCVN 7722-1:2017/ IEC 60598-1:2014 TCVN 7186:2018/ CISPR15:2018 TCVN 11844:2017/ IEC 62471:2006 |
Tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001 ISO 14001 ISO 45001 SA8000 |
SKU | 500300062 500300064 500300063 |
Quy cách đóng gói (Package) | 30 chiếc/thùng |